--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế sự
+ noun
world affairs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế sự"
Những từ có chứa
"thế sự"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
thế sự
:
world affairs
+
condom
:
bao dương vật (chống thụ thai)
+
vỉa hè
:
street side
+
trở về
:
to come back, to be back
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses